full-size nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
full-size nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm full-size giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của full-size.
Từ điển Anh Việt
full-size
cỡ toàn phần
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
full-size
* kỹ thuật
toán & tin:
cỡ toàn phần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
full-size
Similar:
life-size: being of the same size as an original
a life-size sculpture
Synonyms: lifesize, life-sized