life-table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
life-table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm life-table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của life-table.
Từ điển Anh Việt
life-table
/'laif,teibl/
* danh từ
bản thống kê tuổi thọ trung bình