lifeless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lifeless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lifeless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lifeless.
Từ điển Anh Việt
lifeless
/'laiflis/
* tính từ
không có sự sống
chết, bất động
không có sinh khí, không sinh động
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lifeless
* kinh tế
bất biến
không biến động
không sinh động
không sôi động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lifeless
deprived of life; no longer living
a lifeless body
Synonyms: exanimate
destitute or having been emptied of life or living beings
after the dance the littered and lifeless ballroom echoed hollowly
lacking animation or excitement or activity
the party being dead we left early
it was a lifeless party until she arrived
not having the capacity to support life
a lifeless planet