exanimate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exanimate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exanimate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exanimate.
Từ điển Anh Việt
exanimate
/ig'zænimit/
* tính từ
chết, bất động
không hoạt động, không có tinh thần, đờ đẫn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exanimate
Similar:
lifeless: deprived of life; no longer living
a lifeless body