lifeclass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lifeclass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lifeclass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lifeclass.
Từ điển Anh Việt
lifeclass
* danh từ
lớp học hoạ sinh viên vẽ người mẫu sống