liferent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liferent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liferent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liferent.
Từ điển Anh Việt
liferent
* danh từ
quyền (ở Xcôtlân) được dùng tài sản nhưng không được quyền phá hủy nó