life-saver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

life-saver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm life-saver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của life-saver.

Từ điển Anh Việt

  • life-saver

    /'laif,seivə/

    * danh từ

    người cứu đắm

    đội viên đội cứu đắm