lifer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lifer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lifer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lifer.

Từ điển Anh Việt

  • lifer

    /'laifə/

    * danh từ

    (từ lóng) người bị tù chung thân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lifer

    a prisoner serving a term of life imprisonment