lifeline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lifeline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lifeline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lifeline.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lifeline
* kỹ thuật
cáp bảo hiểm
xây dựng:
dây bảo hiểm
giao thông & vận tải:
dây cứu sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lifeline
support that enables people to survive or to continue doing something (often by providing an essential connection)
the airlift provided a lifeline for Berlin
she offered me a lifeline in my time of grief
line that raises or lowers a deep-sea diver
line thrown from a vessel that people can cling to in order to save themselves from drowning
Similar:
line of life: a crease on the palm; its length is said by palmists to indicate how long you will live
Synonyms: life line