lifelong nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lifelong nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lifelong giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lifelong.
Từ điển Anh Việt
lifelong
/'laiflɔɳ/
* tính từ
suốt đời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lifelong
continuing through life
a lifelong friend
from lifelong habit
his lifelong study of Greek art
Synonyms: womb-to-tomb