womb-to-tomb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
womb-to-tomb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm womb-to-tomb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của womb-to-tomb.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
womb-to-tomb
Similar:
lifelong: continuing through life
a lifelong friend
from lifelong habit
his lifelong study of Greek art
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).