lifeblood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lifeblood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lifeblood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lifeblood.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lifeblood

    the blood considered as the seat of vitality

    an essential or life-giving force

    water is the lifeblood of India

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).