lifeboat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lifeboat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lifeboat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lifeboat.
Từ điển Anh Việt
lifeboat
/'laifbout/
* danh từ
tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm
Lifeboat
(Econ) Thuyền cứu sinh.
+ Từ lóng chỉ nghiệp vụ vào tháng 12/1973 của ngân hàng trung ương Anh, cùng với sự giúp đỡ của các ngân hàng thanh toán bù trừ London và Scotland, để giải quyết cái gọi là khủng hoảng NGÂN HÀNG CẤP HAI, diễn ra trong tháng 12/1973.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lifeboat
* kinh tế
quỹ cứu trợ
tàu cứu hộ
việc cứu trợ
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
canô cứu sinh
xuồng cứu hộ
xuồng cứu nạn
xây dựng:
tàu cứu đắm
tàu cứu sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lifeboat
a strong sea boat designed to rescue people from a sinking ship