life raft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

life raft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm life raft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của life raft.

Từ điển Anh Việt

  • life raft

    bè cứu đắm(có thể bơm phồng lên)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • life raft

    a raft to use if a ship must be abandoned in an emergency

    Synonyms: Carling float