lifelike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lifelike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lifelike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lifelike.

Từ điển Anh Việt

  • lifelike

    /'laiflaik/

    * tính từ

    giống như thật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lifelike

    free from artificiality

    a lifelike pose

    a natural reaction

    Synonyms: natural

    Similar:

    graphic: evoking lifelike images within the mind

    pictorial poetry and prose

    graphic accounts of battle

    a lifelike portrait

    a vivid description

    Synonyms: pictorial, vivid