pictorial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pictorial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pictorial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pictorial.
Từ điển Anh Việt
pictorial
/pik'tɔ:riəl/
* tính từ
(thuộc) tranh ảnh; diễn tả bằng tranh ảnh; có nhiều tranh ảnh
a pictorial magazine: một tờ báo ảnh
diễn đạt bằng hình tượng; nhiều hình ảnh; nhiều hình tượng sinh động (văn, cách mô tả...)
* danh từ
báo ảnh, hoạ báo
pictorial
có hình ảnh; trực quan
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pictorial
* kỹ thuật
toán & tin:
có hình ảnh
trực quan
xây dựng:
tranh ảnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pictorial
a periodical (magazine or newspaper) containing many pictures
pertaining to or consisting of pictures
pictorial perspective
pictorial records
Synonyms: pictural
Similar:
graphic: evoking lifelike images within the mind
pictorial poetry and prose
graphic accounts of battle
a lifelike portrait
a vivid description