pictorial matter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pictorial matter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pictorial matter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pictorial matter.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pictorial matter
Similar:
picture: illustrations used to decorate or explain a text
the dictionary had many pictures
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).