pictorial character nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pictorial character nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pictorial character giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pictorial character.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pictorial character
* kỹ thuật
toán & tin:
ký tự hình ảnh
ký tự hình tượng