pictorial pattern recognition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pictorial pattern recognition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pictorial pattern recognition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pictorial pattern recognition.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pictorial pattern recognition
* kỹ thuật
toán & tin:
nhận dạng mẫu ảnh