pictorial information nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pictorial information nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pictorial information giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pictorial information.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- pictorial information - * kỹ thuật - xây dựng: - thông tin (bằng) biểu đồ - thông tin (bằng) hình ảnh 




