pictorially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pictorially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pictorially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pictorially.
Từ điển Anh Việt
- pictorially - * phó từ - bằng hình tượng, bằng tranh ảnh - có trành ảnh 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- pictorially - in a pictorial manner - depth is established pictorially 




