safety lamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

safety lamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safety lamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safety lamp.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • safety lamp

    * kỹ thuật

    đèn an toàn

    điện:

    đèn bảo hiểm

    điện lạnh:

    đèn Davy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • safety lamp

    an oil lamp that will not ignite flammable gases (methane)

    Synonyms: Davy lamp