safety zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

safety zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safety zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safety zone.

Từ điển Anh Việt

  • safety zone

    khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho người đi bộ khi đi qua đường

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • safety zone

    * kỹ thuật

    khu vực an toàn

    vùng an toàn

    toán & tin:

    miền an toàn

    vật lý:

    vùng an toàn (phòng thí nghiệm nóng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet