safety zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
safety zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safety zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safety zone.
Từ điển Anh Việt
safety zone
khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho người đi bộ khi đi qua đường
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
safety zone
* kỹ thuật
khu vực an toàn
vùng an toàn
toán & tin:
miền an toàn
vật lý:
vùng an toàn (phòng thí nghiệm nóng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
safety zone
Similar:
traffic island: a curbed area in a roadway from which traffic is excluded; provides safe area for pedestrians
Synonyms: safety island, safety isle
Từ liên quan
- safety
- safety bar
- safety can
- safety dog
- safety hat
- safety net
- safety nut
- safety pad
- safety pin
- safety rim
- safety-ink
- safety-pin
- safety arch
- safety band
- safety bank
- safety belt
- safety bike
- safety bolt
- safety call
- safety cock
- safety code
- safety dike
- safety disc
- safety disk
- safety film
- safety fuel
- safety fund
- safety fuse
- safety gate
- safety head
- safety hood
- safety hook
- safety isle
- safety lamp
- safety lane
- safety lock
- safety loop
- safety mark
- safety nets
- safety plug
- safety rail
- safety ring
- safety rule
- safety shoe
- safety sign
- safety stop
- safety tank
- safety tube
- safety wall
- safety zone