safety island nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

safety island nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safety island giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safety island.

Từ điển Anh Việt

  • safety island

    khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho người đi bộ khi đi qua đường

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • safety island

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đảo an toàn cho xe

Từ điển Anh Anh - Wordnet