safety hood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

safety hood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safety hood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safety hood.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • safety hood

    * kỹ thuật

    mũ an toàn

    mũ bảo vệ

    mũ đi mô tô an toàn

    ô tô:

    chụp an toàn

    nắp an toàn