safety code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

safety code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safety code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safety code.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • safety code

    * kỹ thuật

    hướng dẫn về an toàn

    nội quy an toàn

    mã an toàn

    quy định an toàn

    quy tắc an toàn