safety net nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

safety net nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safety net giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safety net.

Từ điển Anh Việt

  • safety net

    * danh từ

    lưới an toàn (của diễn viên nhào lộn)

    sự bảo vệ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • safety net

    * kinh tế

    lưới bảo hộ

    * kỹ thuật

    lưới an toàn

    lưới bảo hiểm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • safety net

    a guarantee of professional or financial security

    a large strong net to catch circus acrobats who fall or jump from a trapeze