safety arch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

safety arch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safety arch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safety arch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • safety arch

    * kỹ thuật

    vòm giảm tải

    xây dựng:

    cuốn an toàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • safety arch

    an undecorated arch that is included in order to strengthen or support a construction