safety shoe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

safety shoe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safety shoe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safety shoe.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • safety shoe

    * kỹ thuật

    dày bảo hộ