traffic island nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
traffic island nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm traffic island giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của traffic island.
Từ điển Anh Việt
traffic island
* danh từ
khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho người đi bộ khi đi qua đường
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
traffic island
* kỹ thuật
ô tô:
con lươn (dành cho người đi bộ đứng tránh xe)
giao thông & vận tải:
cụm đảm bảo an toàn (trên đường)
xây dựng:
đảo giao thông
đảo phân dòng (giao thông)
trạm đảm bảo an toàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
traffic island
a curbed area in a roadway from which traffic is excluded; provides safe area for pedestrians
Synonyms: safety island, safety isle, safety zone
Từ liên quan
- traffic
- trafficker
- traffic cap
- traffic cop
- traffic cut
- traffic jam
- traffic way
- traffic-way
- trafficator
- traffic cone
- traffic data
- traffic flow
- traffic lane
- traffic line
- traffic load
- traffic loss
- traffic node
- traffic pool
- traffic ramp
- traffic road
- traffic sign
- traffic stud
- traffic time
- traffic type
- traffic unit
- traffic work
- traffic-unit
- traffic agent
- traffic audit
- traffic count
- traffic court
- traffic items
- traffic light
- traffic speed
- traffic strip
- traffic surge
- traffic amount
- traffic artery
- traffic census
- traffic center
- traffic centre
- traffic circle
- traffic demand
- traffic inflow
- traffic inland
- traffic island
- traffic lights
- traffic matrix
- traffic police
- traffic region