trafficator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trafficator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trafficator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trafficator.
Từ điển Anh Việt
trafficator
/'træfikeitə/
* danh từ
mũi tên xin đường rẽ (ở xe mô tô)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trafficator
* kỹ thuật
ô tô:
loại đèn báo rẽ (xi-nhan) kiểu cũ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trafficator
Similar:
blinker: a blinking light on a motor vehicle that indicates the direction in which the vehicle is about to turn
Synonyms: turn signal, turn indicator