turn signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
turn signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turn signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turn signal.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
turn signal
Similar:
blinker: a blinking light on a motor vehicle that indicates the direction in which the vehicle is about to turn
Synonyms: turn indicator, trafficator
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- turn
- turned
- turner
- turnip
- turnix
- turnup
- turn in
- turn on
- turn to
- turn up
- turn-on
- turn-up
- turnery
- turning
- turnipy
- turnkey
- turnoff
- turnout
- turn off
- turn out
- turn-off
- turn-out
- turnback
- turncoat
- turncock
- turndown
- turnings
- turnover
- turnpike
- turnsole
- turnspit
- turn away
- turn back
- turn down
- turn over
- turn tail
- turn-down
- turnabout
- turnagain
- turned on
- turned-on
- turnpenny
- turnplate
- turnround
- turnscrew
- turnsheet
- turnstile
- turnstone
- turntable
- turn-about