blinker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blinker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blinker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blinker.
Từ điển Anh Việt
blinker
/'bliɳkə/
* danh từ
(số nhiều) miếng (da, vải) che mắt (ngựa)
to be (run) in blinker: bi che mắt ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))
(số nhiều) (từ lóng) mắt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đèn tín hiệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blinker
a light that flashes on and off; used as a signal or to send messages
Synonyms: flasher
a blinking light on a motor vehicle that indicates the direction in which the vehicle is about to turn
Synonyms: turn signal, turn indicator, trafficator
put blinders on (a horse)
Similar:
winker: blind consisting of a leather eyepatch sewn to the side of the halter that prevents a horse from seeing something on either side
Synonyms: blinder