blinder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blinder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blinder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blinder.
Từ điển Anh Việt
blinder
* danh từ
(Anh lóng) lúc say bí tỉ
thành tích xuất sắc (trong một trò chơi)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blinder
* kỹ thuật
bọt
chỗ phồng
chỗ rộp
rỗ khí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blinder
Similar:
winker: blind consisting of a leather eyepatch sewn to the side of the halter that prevents a horse from seeing something on either side
Synonyms: blinker
blind: unable to see
a person is blind to the extent that he must devise alternative techniques to do efficiently those things he would do with sight if he had normal vision"--Kenneth Jernigan
Synonyms: unsighted
Antonyms: sighted
blind: unable or unwilling to perceive or understand
blind to a lover's faults
blind to the consequences of their actions
blind: not based on reason or evidence
blind hatred
blind faith
unreasoning panic
Synonyms: unreasoning