blindering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blindering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blindering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blindering.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blindering

    * kỹ thuật

    phồng

    rộp