unreasoning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unreasoning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unreasoning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unreasoning.
Từ điển Anh Việt
unreasoning
/ n'ri:zni /
* tính từ
không suy xét, không suy nghĩ kỹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unreasoning
Similar:
blind: not based on reason or evidence
blind hatred
blind faith
unreasoning panic