blind nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
blind
/blaind/
* tính từ
đui mù
to be blind in (of) one eye: chột mắt
(nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được
she was blind to her son's faults: bà ta không nhìn thấy khuyết điểm của con trai mình
mù quáng
không có lối ra, cụt (ngõ...)
a blind wall: tường không có cửa sổ, tường không có cửa ra vào
blind path: đường không lối ra, ngõ cụt
không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn
blind hand: chữ viết khó đọc
blind letter: thư đề địa chỉ không rõ ràng; thư đề địa chỉ sai
blind man; blind reader: người phụ trách giải quyết những thư không rõ hoặc sai địa chỉ
blind stitch: đường khâu lẩn
a blind ditch: cống ngầm
(từ lóng) say bí tỉ ((cũng) blind drunk)
blind to the world: say khướt, say bí tỉ
one's blind side
mặt sơ hở của mình
* danh từ
bức màn che; mành mành, rèm
roller blind: mành mành cuốn
venitian blind: mành mành
miếng (da, vải) che mắt (ngựa)
cớ, bề ngoài giả dối
(từ lóng) chầu rượu bí tỉ
(quân sự) luỹ chắn, công sự
(the blind) (số nhiều) những người mù
among the blind, the one-eyed man is king
(tục ngữ) xứ mù thằng chột làm vua
* ngoại động từ
làm đui mù, làm loà mắt
làm mù quáng
* nội động từ
đi liều, vặn ẩu (ô tô, mô tô)
blind
(Tech) mù; chói; che đậy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blind
* kinh tế
màng chắn
* kỹ thuật
bình phong
cửa chớp
cụt
đĩa đệm
đường cụt
không rõ ràng
kín
lá chắn
làm ẩn
làm kín
lấp
lỗ mộng
mành mành
miệng khuyết
mờ
mù
rèm
tấm che
trắng
trống
tường chắn
toán & tin:
khó thấy
mò mẫm
cơ khí & công trình:
không lộ
điện lạnh:
không nhận
không thu
xây dựng:
làm mờ (kính)
rèm mành
tịt
vết cắt lõm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blind
people who have severe visual impairments, considered as a group
he spent hours reading to the blind
a hiding place sometimes used by hunters (especially duck hunters)
he waited impatiently in the blind
a protective covering that keeps things out or hinders sight
they had just moved in and had not put up blinds yet
Synonyms: screen
render unable to see
make blind by putting the eyes out
The criminals were punished and blinded
make dim by comparison or conceal
Synonyms: dim
unable to see
a person is blind to the extent that he must devise alternative techniques to do efficiently those things he would do with sight if he had normal vision"--Kenneth Jernigan
Synonyms: unsighted
Antonyms: sighted
unable or unwilling to perceive or understand
blind to a lover's faults
blind to the consequences of their actions
not based on reason or evidence
blind hatred
blind faith
unreasoning panic
Synonyms: unreasoning
Similar:
subterfuge: something intended to misrepresent the true nature of an activity
he wasn't sick--it was just a subterfuge
the holding company was just a blind
- blind
- blinded
- blinder
- blindly
- blindage
- blinders
- blinding
- blind eel
- blind gut
- blind pig
- blind pit
- blind sag
- blindered
- blindfish
- blindfold
- blindness
- blindside
- blindworm
- blind arch
- blind area
- blind axle
- blind bend
- blind bore
- blind coal
- blind copy
- blind date
- blind door
- blind hole
- blind lead
- blind lock
- blind lode
- blind pass
- blind pipe
- blind pool
- blind rail
- blind side
- blind sopt
- blind spot
- blind vein
- blind wall
- blind zone
- blind-worm
- blindering
- blindingly
- blind alley
- blind angle
- blind curve
- blind dowel
- blind drain
- blind drift