blind hole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blind hole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blind hole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blind hole.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blind hole

    * kỹ thuật

    lỗ bịt

    lỗ cụt

    lỗ khoan tịt

    lỗ mù

    lỗ tắc

    lỗ thông suốt

    cơ khí & công trình:

    lỗ có đáy

    lỗ không suốt

    lỗ không thông

    lỗ kín

    xây dựng:

    lỗ tịt (khoan)