blindingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blindingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blindingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blindingly.
Từ điển Anh Việt
blindingly
xem blind
blindingly
xem blind
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.