blind drift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blind drift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blind drift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blind drift.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blind drift

    * kỹ thuật

    lò mù

    hóa học & vật liệu:

    lò cúp