blind coal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blind coal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blind coal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blind coal.

Từ điển Anh Việt

  • blind coal

    /blaindkoul/

    * danh từ

    antraxit

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blind coal

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    than khô