blindage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blindage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blindage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blindage.

Từ điển Anh Việt

  • blindage

    /'blaindidʤ/

    * danh từ

    (quân sự) luỹ chắn công sự