blindfold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blindfold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blindfold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blindfold.
Từ điển Anh Việt
blindfold
/'blaindfould/
* tính từ & phó từ
bị bịt mắt
mù quáng
* ngoại động từ
bịt mắt
làm mù quáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blindfold
a cloth used to cover the eyes
cover the eyes of (someone) to prevent him from seeing
the hostage was blindfolded and driven away
wearing a blindfold
Synonyms: blindfolded