blindfolded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blindfolded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blindfolded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blindfolded.

Từ điển Anh Việt

  • blindfolded

    xem blindfold

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blindfolded

    Similar:

    blindfold: cover the eyes of (someone) to prevent him from seeing

    the hostage was blindfolded and driven away

    blindfold: wearing a blindfold