blinded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blinded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blinded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blinded.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blinded

    deprived of sight

    Similar:

    blind: render unable to see

    blind: make blind by putting the eyes out

    The criminals were punished and blinded

    blind: make dim by comparison or conceal

    Synonyms: dim

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).