blindness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blindness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blindness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blindness.
Từ điển Anh Việt
blindness
/'blaindnis/
* danh từ
sự đui mù
sự mù quáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blindness
the state of being blind or lacking sight
Synonyms: sightlessness, cecity