cecity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cecity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cecity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cecity.
Từ điển Anh Việt
cecity
/'si:siti/
* danh từ
sự đui mù ((thường) bóng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cecity
Similar:
blindness: the state of being blind or lacking sight
Synonyms: sightlessness