blindworm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blindworm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blindworm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blindworm.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blindworm

    small burrowing legless European lizard with tiny eyes; popularly believed to be blind

    Synonyms: slowworm, Anguis fragilis

    Similar:

    caecilian: any of the small slender limbless burrowing wormlike amphibians of the order Gymnophiona; inhabit moist soil in tropical regions

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).