blind lode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blind lode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blind lode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blind lode.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blind lode

    * kỹ thuật

    mạch mù

    y học:

    mạch ẩn