blind copy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blind copy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blind copy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blind copy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blind copy

    * kinh tế

    bản sao gửi mật

    bản sao vu vơ

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bản sao che giấu

    bản sao khó thấy